Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
double blind
Jump to user comments
Noun
Thuộc thủ pháp thí nghiệm nhằm loại trừ những sai lầm từ phía người làm thí nghiệm và nhóm được thí nghiệm
phương pháp đối chiếu và kiểm chứng trung lập
Related search result for
"double blind"
Words contain
"double blind"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
mù quáng
nhị tâm
hai lòng
gấp đôi
hai mang
rong ruổi
hai
mổng
giả ngơ
ngõ cụt
more...
Comments and discussion on the word
"double blind"