Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
double blind
Jump to user comments
Noun
  • Thuộc thủ pháp thí nghiệm nhằm loại trừ những sai lầm từ phía người làm thí nghiệm và nhóm được thí nghiệm
  • phương pháp đối chiếu và kiểm chứng trung lập
Related search result for "double blind"
Comments and discussion on the word "double blind"