Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dorothy hodgkin
Jump to user comments
Noun
  • nhà hoá học người Anh, sinh ở Ai cập, người dung tinh thể học để nghiên cứu cấu trúc của các hợp chất hữu cơ (1910-1994)
Comments and discussion on the word "dorothy hodgkin"