Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
doris lessing
Jump to user comments
Noun
  • tác giả nổi tiếng người Anh chuyên viết tiểu thuyết và truyện ngắn, sinh trưởng tại Rhodesia (ngày nay là Zimbabwe) sinh năm 1919
Related words
Comments and discussion on the word "doris lessing"