Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
doris lessing
Jump to user comments
Noun
tác giả nổi tiếng người Anh chuyên viết tiểu thuyết và truyện ngắn, sinh trưởng tại Rhodesia (ngày nay là Zimbabwe) sinh năm 1919
Related words
Synonyms:
Lessing
Doris Lessing
Doris May Lessing
Comments and discussion on the word
"doris lessing"