Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
doolittle
Jump to user comments
Noun
  • sỹ quan không lực người Mỹ, người đã gây nhiễm điện năm 1942 bằng cách dẫn đầu một đội bay gồm 16 máy bay ném bom tấn công Tokyo lúc rạng sáng (1896-1993)
Comments and discussion on the word "doolittle"