Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
doolittle
Jump to user comments
Noun
sỹ quan không lực người Mỹ, người đã gây nhiễm điện năm 1942 bằng cách dẫn đầu một đội bay gồm 16 máy bay ném bom tấn công Tokyo lúc rạng sáng (1896-1993)
Related words
Synonyms:
Doolittle
Jimmy Doolittle
James Harold Doolittle
Comments and discussion on the word
"doolittle"