Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
doob
Jump to user comments
Noun
  • loài cỏ leo có nguồn gốc từ Châu Âu, sống phổ biến tại các miền ấm, dùng làm thức ăn gia súc
Related search result for "doob"
Comments and discussion on the word "doob"