Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Donkin
Jump to user comments
Noun
  • kỹ sư người Anh, người phát minh phương thức bảo quản thức ăn bằng hơi nóng và đựng vào trong hộp thép (1768-1855)
Related words
Related search result for "Donkin"
Comments and discussion on the word "Donkin"