Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
don't-know
Jump to user comments
Noun
  • người trung lập, người thiếu ý kiến
    • 70% in favor, 13% opposed and 17% don't-knows
      70% người ủng hộ, 13% phản đối và 17% người trung lập
Comments and discussion on the word "don't-know"