Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
domptage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự thuần hóa
    • Domptage d'un ours
      sự thuần hóa một con gấu
Comments and discussion on the word "domptage"