Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
domesticité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • thân phận đầy tớ
  • bọn người nhà, bọn gia nhân
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tình trạng thuần dưỡng (của súc vật)
Comments and discussion on the word "domesticité"