Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
dolichocéphale
Jump to user comments
tính từ
(nhân loại học) (có) đầu dài
danh từ
(nhân loại học) người có đầu dài
Related search result for
"dolichocéphale"
Words contain
"dolichocéphale"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
đầu dài
não trung gian
não tủy
não trước
não sau
cá quả
cá chuối
rồng rồng
cá sộp
rộng sọ
more...
Comments and discussion on the word
"dolichocéphale"