Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for distinguished service cross in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
dấu thánh
hỏi vặn
chuộc
sổ
dấu thánh giá
chằng chéo
quy công
lai
dân y
đặc vụ
ngoài miệng
hục hặc
gạc
qua
quân dịch
gạch
an táng
sang
ngang
làm dấu
thắc mắc
hậu đãi
vượt
cật vấn
xuyên
lai tạo
tạo giao
đấu gươm
thập tự
nỏ
lai giống
hồng thập tự
thập ác
câu rút
ná
rạng rỡ
hiếng
thánh giá
chễm chệ
đọ gươm
sâm thương
vắt
bắt tréo
sổ toẹt
kiêu binh
giao phối
lục xì
cánh sẻ
hộc hệch
học chính
binh dịch
phán sự
sang ngang
tại chức
khâm thiên giám
y tế
phụ dịch
nha
mật vụ
nộ
cảnh giới
giang
tại ngũ
ty
giúp ích
phòng nhì
quân chủng
cằn nhằn
nhập cảnh
sở đắc
dịch vụ
giải ngũ
buông xõng
đá đưa
khó tính
bộc tuệch
dấu
sở
con cháu
khí hậu
First
< Previous
1
2
Next >
Last