Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for distinguished conduct medal in Vietnamese - English dictionary
hạnh kiểm
dụng binh
chỉ huy
huân chương
huy chương
ban tặng
rập nổi
chấp kinh
đưa
thể thống
tư cách
kiến thiết
phải phép
hướng dẫn
dẫn nhiệt
bưởi
phép nhà
dẫn điện
cầm càng
ống dẫn
mối giềng
lãnh đạo
áp giải
cầm trịch
hậu đãi
dẫn
phẩm hạnh
dẫn cưới
rạng rỡ
hạnh
giải
khuôn phép
khám
chuộc
ăn ở
bạo
chữa thẹn
khí hậu