French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- làm bại hoại; làm bải hoải
- Livre dissolvant
sách làm bại hoại
- Climat dissolvant
khí hậu làm bải hoải
danh từ giống đực
- dung môi
- L'alcool est un puissant dissolvant
rượu là một dung môi mạnh