Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dissipé
Jump to user comments
tính từ
  • nghịch ngợm
    • Elève dissipé
      học sinh nghịch ngợm
  • (văn học) phóng đãng
    • Une vie dissipée
      một cuộc sống phóng đãng
Related words
Related search result for "dissipé"
Comments and discussion on the word "dissipé"