Characters remaining: 500/500
Translation

dissimuler

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "dissimuler" là một động từ ngoại (verbe transitif), có nghĩa là "giấu", "che giấu" hoặc "che đậy". thường được sử dụng để diễn tả hành động ẩn giấu một điều đó không muốn người khác thấy hoặc biết đến.

Định nghĩa
  • Dissimuler: Giấu kín, không để lộ ra, thường liên quan đến cảm xúc, sự thật hoặc thông tin nào đó.
Ví dụ sử dụng
  1. Dissimuler sa fortune: Giấu của cải của mình.

    • Il a choisi de dissimuler sa fortune pour ne pas attirer l'attention. (Anh ấy đã chọn giấu của cải của mình để không thu hút sự chú ý.)
  2. Dissimuler les torts d'un ami: Che giấu lỗi lầm của một người bạn.

    • Parfois, il est difficile de dissimuler les torts d'un ami. (Đôi khi, thật khó để che giấu lỗi lầm của một người bạn.)
  3. Dissimuler les défauts d'un ouvrage: Che giấu khuyết điểm của một tác phẩm.

    • L'éditeur a essayé de dissimuler les défauts d'un ouvrage avant sa publication. (Nhà xuất bản đã cố gắng che giấu khuyết điểm của một tác phẩm trước khi xuất bản.)
Biến thể của từ
  • Dissimulation (danh từ): Hành động giấu diếm.
    • Sa dissimulation a été découverte par ses amis. (Hành động giấu diếm của anh ấy đã bị bạn bè phát hiện.)
Đồng nghĩa
  • Cacher: Cũng có nghĩa là "giấu", nhưng thường mang tính chất đơn giản hơn.
    • Il a caché le cadeau sous son lit. (Anh ấy đã giấu món quà dưới giường của mình.)
Từ gần giống
  • Masquer: Có nghĩa là "che đậy" hoặc "đeo mặt nạ".
    • Elle a masqué ses véritables émotions. ( ấy đã che đậy cảm xúc thực sự của mình.)
Cách sử dụng nghĩa khác nhau
  • "Dissimuler" thường được dùng trong ngữ cảnh tiêu cực, khi nói về việc giấu diếm điều đó không tốt hoặc không muốn người khác biết.
  • Thỉnh thoảng, cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh trung tính, như khi giấu một món quà bất ngờ.
Idioms cụm động từ
  • Dissimuler derrière un masque: Giấu mình sau một chiếc mặt nạ, nghĩakhông thể hiện cảm xúc thật sự.
    • Il dissimule derrière un masque de joie alors qu'il est très triste à l'intérieur. (Anh ấy giấu mình sau một chiếc mặt nạ vui vẻ trong lòng rất buồn.)
Kết luận

Từ "dissimuler" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả hành động giấu diếm.

ngoại động từ
  1. giấu, che giấu, che đậy
    • Dissimuler sa fortune
      giấu của
    • Dissimuler les torts d'un ami
      che giấu lỗi của bạn
    • Dissumuler les défauts d'un ouvrage
      che giấu khuyết điểm của một tác phẩm

Comments and discussion on the word "dissimuler"