Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
disservice
/'dis'sə:vis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự làm hại, sự báo hại; sự chơi khăm, sự chơi xỏ
    • to do somebody a disservice
      báo hại ai; chơi khăm ai một vố
Related words
Comments and discussion on the word "disservice"