Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dispensation
/,dispen'seiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự phân phát, sự phân phối
  • sự sắp đặt (của trời, tạo hoá); mệnh trời
  • hệ thống tôn giáo; chế độ tôn giáo
    • under the Christian dispensation
      dưới chế độ đạo Cơ-đốc
  • sự miễn trừ, sự tha cho
  • (+ with) sự có thể bỏ qua, sự có thể đừng được, sự không cần đến
Comments and discussion on the word "dispensation"