Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dispatch-ride
/dis'pætʃ'raidə/
Jump to user comments
danh từ
  • (quân sự) người liên lạc (bằng mô tô hoặc ngựa)
Related search result for "dispatch-ride"
Comments and discussion on the word "dispatch-ride"