Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
disjunction
/dis'dʤʌɳkʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự làm rời ra, sự tách rời ra, sự phân cách ra
  • (điện học) sự ngắt mạch
Related words
Comments and discussion on the word "disjunction"