Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
disconcerting
/,diskən'sə:tiɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • làm rối, làm hỏng, làm đảo lộn
  • làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống; làm chưng hửng
Comments and discussion on the word "disconcerting"