Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
disabling
Jump to user comments
Adjective
  • tước đi quyền hợp pháp, quyền theo luật định; làm cho không đủ tư cách pháp luật
  • làm cho tàn tật, tật nguyền, tàn phế, làm bất lực, làm mất hết khả năng
Related words
Comments and discussion on the word "disabling"