Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
diplomatic pouch
Jump to user comments
Noun
  • túi ngoại giao dùng để chuyên chở, gởi và nhận thư từ cùng tài liệu
Related search result for "diplomatic pouch"
Comments and discussion on the word "diplomatic pouch"