Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for diplomatic minister in Vietnamese - English dictionary
bộ trưởng
công hàm
đàm phán
ngoại giao đoàn
giác thư
sứ đoàn
đoàn
chính thức hoá
đặc quyền
kiến lập
quốc vụ khanh
thứ trưởng
thủ tướng
bình thường hoá
ngoại giao
lưu nhiệm
Tôn Thất Thuyết
chính phủ
kế chân
Hà Tĩnh
Chu Văn An