Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dinner-wagon
/'dinə,wægən/
Jump to user comments
danh từ
  • bàn đẩy dọn ăn (dùng để chén, đĩa và đồ ăn trước khi bày bàn)
Related search result for "dinner-wagon"
Comments and discussion on the word "dinner-wagon"