Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
digression
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự tán rộng xa đề; đoạn tán rộng
  • (thiên (văn học)) góc rời xa (của một hành tinh đi với mặt trời)
Comments and discussion on the word "digression"