Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
diclofenac sodium
Jump to user comments
Noun
  • thuốc nonsteroidal chống đau cho viêm khớp cột sống, viêm khớp xương và viêm khớp dạng thấp
Related search result for "diclofenac sodium"
  • Words contain "diclofenac sodium" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bột ngọt na tri
Comments and discussion on the word "diclofenac sodium"