Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Dias
Jump to user comments
Noun
  • nhà thám hiểm người Bồ-đào-nha (1450-1500) là người Châu Âu đầu tiên đi quanh mũi Hảo vọng
Related words
Related search result for "Dias"
Comments and discussion on the word "Dias"