Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
diapason
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (âm nhạc) tầm âm
  • (vật lý học; âm nhạc) âm thoa, thanh âm mẫu
  • trình độ, tâm
    • Se mettre au diapason de son interlocuteur
      theo trình độ của người nói chuyện với mình
Related search result for "diapason"
Comments and discussion on the word "diapason"