Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
diễu binh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Nói quân đội, hàng ngũ chỉnh tề, đi đều trước lễ đài và trên đường phố nhân một ngày lễ lớn: Bộ đội diễu binh trong ngày quốc khánh.
Related search result for "diễu binh"
Comments and discussion on the word "diễu binh"