Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for diễn in Vietnamese - English dictionary
đạo diễn
bài diễn văn
biến diễn
biểu diễn
diễn
diễn âm
diễn đài
diễn đàn
diễn đạt
diễn đơn
diễn biến
diễn ca
diễn cảm
diễn dịch
diễn giả
diễn giải
diễn giảng
diễn nghĩa
diễn tả
diễn tấu
diễn tập
diễn từ
diễn thuyết
diễn tiến
diễn văn
diễn viên
diễn xuất
hội diễn
khơi diễn
nữ diễn viên
phô diễn
sàn diễn
suy diễn
tái diễn
thao diễn
trình diễn