Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
deuteranopic
Jump to user comments
Adjective
  • tật mù màu (xanh) lục (không có khả năng nhìn thấy màu xanh lục hoặc không phân biệt được màu xanh lục với màu đỏ tía)
Comments and discussion on the word "deuteranopic"