Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
desquamer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (y học) làm tróc vảy ra
nội động từ
  • (y học) tróc vảy
Related search result for "desquamer"
  • Words contain "desquamer" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    tróc vảy tróc
Comments and discussion on the word "desquamer"