Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
desiderata
Jump to user comments
danh từ giống đực (số nhiều)
  • điều mong muốn; yêu cầu
  • thiếu sót (của một cuốn sách, một khoa học..)
Comments and discussion on the word "desiderata"