Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
desert iguana
Jump to user comments
Noun
  • (động vật học) con giông mào, con cự đà đuôi dài, sống ở vùng đông nam nước Mỹ và tây bắc Mexico
Related search result for "desert iguana"
Comments and discussion on the word "desert iguana"