Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
derogate
/'derəgeit/
Jump to user comments
nội động từ
  • làm giảm, làm mất, lấy đi; làm tổn hại, đụng chạm đến, xúc phạm đến
    • to derogate from someone's power
      giảm quyền lực của người nào
    • to derogate from someone's merit
      làm mất giá trị của người nào
    • to derogate from someone's reputation
      phạm đến thanh danh của ai
  • làm điều có hại cho thanh thế của mình
  • bị tụt cấp, bị tụt mức
Related words
Comments and discussion on the word "derogate"