Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
depletable
Jump to user comments
Adjective
  • có thể bị tháo hết ra, rút hết ra, làm rỗng không được; có thể bị làm cho suy kiệt, kiệt sức
Comments and discussion on the word "depletable"