Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
denominationalism
Jump to user comments
Noun
  • Việc theo những nguyên lý và quyền lợi của giáo phái
  • Sự nhấn mạnh đến những khác nhau về tôn giáo; thái độ bè phái
Comments and discussion on the word "denominationalism"