Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
demonstrativeness
/di'mɔnstrətivnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính hay thổ lộ tâm tình, tính hay giãi bày tâm sự
  • sư bày tỏ tình cảm, sự biểu lộ tình cảm
  • sự quấn quít
Comments and discussion on the word "demonstrativeness"