Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
demi-sel
Jump to user comments
tính từ (không đổi)
  • ít mặn
    • Beurre demi-sel
      bơ ít mặn
danh từ giống đực (không đổi)
  • pho mát tươi ít mặn
Related search result for "demi-sel"
Comments and discussion on the word "demi-sel"