Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
demi-lune
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lũy bán nguyệt
  • sân bán nguyệt, bãi bán nguyệt
  • (đường sắt) đường tránh bán nguyệt
  • cái miết mạch (của thợ nề)
tính từ (không đổi)
  • (có) hình bán nguyệt
    • Table demi-lune
      bàn hình bán nguyệt
Related search result for "demi-lune"
Comments and discussion on the word "demi-lune"