Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
degree day
Jump to user comments
Noun
  • Mức nhiệt trong ngày
  • đơn vị dùng để thẩm định nhu cầu chất đốt cho việc làm nóng tòa nhà
Related search result for "degree day"
Comments and discussion on the word "degree day"