Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
degradation
/,degrə'deiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự giáng chức; sự hạ tầng công tác
  • sự làm mất danh giá, sự làm mất thanh thể
  • sự làm giảm giá trị, sự làm thành đê hèn, sự làm thành hèn hạ
  • sự giảm sút (sức khoẻ...)
  • sự suy biến, sự thoái hoá
  • (hoá học) sự thoái biến
  • (địa lý,địa chất) sự rã ra, sự mủn ra (đá...)
  • (vật lý) sự giảm phẩm chất
    • degradation of energy
      sự giảm phẩm chất của năng lượng
  • (nghệ thuật) sự phai, sự nhạt đi (màu sắc)
Related words
Comments and discussion on the word "degradation"