Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
defeatist
/di'fi:tist/
Jump to user comments
danh từ
  • người theo chủ nghĩa thất bại
tính từ
  • theo chủ nghĩa thất bại; thất bại chủ nghĩa
Comments and discussion on the word "defeatist"