Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
defeasance
/di'fi:zəns/
Jump to user comments
danh từ
  • (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu
    • defeasance clause
      điều khoản để huỷ bỏ (khế ước...)
Comments and discussion on the word "defeasance"