Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
decree nisi
Jump to user comments
Noun
Quyết định tạm thời li dị sẽ trở thành dứt khoát nếu sau một thời gian đã định không có gì trái ngược lại
Related search result for
"decree nisi"
Words contain
"decree nisi"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ban hành
nghị định
lệnh
sắc luật
sắc tứ
sắc lệnh
giáng chỉ
bố cáo
Tôn Thất Thuyết
Phan Đình Phùng
more...
Comments and discussion on the word
"decree nisi"