Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
decoupage
Jump to user comments
Noun
  • nghệ thuật trang trí bề mặt với các hình khối hoặc bức tranh, sau đó bao phủ với lớp sơn
Comments and discussion on the word "decoupage"