Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
deckled
Jump to user comments
Adjective
  • (giấy sản xuất thủ công) có cạnh lởm chởm (do được xeo bằng tay từng tờ một)
Related words
Comments and discussion on the word "deckled"