Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
deciding
Jump to user comments
Adjective
  • có khả năng, hay tính chất quyết định
    • cast the deciding vote
      bỏ lá phiếu quyết định
Noun
  • quá trình nhận thức để đi đến một quyết định; sự ra quyết định
Comments and discussion on the word "deciding"