Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
debâcle
/dei'bɑ:kl/
Jump to user comments
danh từ
  • hiện tượng băng tan (trên mặt sôn)
  • dòng nước lũ
  • sự thất bại, sự tan rã, sự tán loạn (của đội quân thua trận)
  • sự sụp đổ (của một chính phủ)
Comments and discussion on the word "debâcle"