Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dean acheson
Jump to user comments
Noun
  • nhà chính trị người Mỹ, người đề xướng kế hoạch Marshall và giúp thành lập khối NATO
Related words
Related search result for "dean acheson"
Comments and discussion on the word "dean acheson"